|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16986 |
---|
008 | 090518s2009 vm| aed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261021|bhanhlt|c201310261021|dhanhlt|y200905181335|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310 |
---|
090 | |a34(V)310|bQUY 2009 |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật về thừa kế |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a613 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aPháp luật thừa kế |
---|
653 | |aThừa kế tài sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(5): DSVLDS 001600-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a105000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001604
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001603
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001602
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001601
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001600
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào