Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật giao thông đường bộ /Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Giao thông đường bộ |
Từ khóa
| Giao thông |
Từ khóa
| Luật giao thông đường bộ |
Giá tiền
| 13000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 005109-11 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(25): MSVLHC 005549-73 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007064-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14825 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16999 |
---|
005 | 202301101111 |
---|
008 | 090520s2009 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110111112|bhuent|c201311071004|dhanhlt|y200905200956|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2009 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật giao thông đường bộ /|cQuốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a90 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aGiao thông đường bộ |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aLuật giao thông đường bộ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 005109-11 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(25): MSVLHC 005549-73 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007064-5 |
---|
890 | |a30|b11|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a13000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 005573
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007065
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007064
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 005572
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 005571
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 005570
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 005569
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 005568
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 005567
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 005566
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào