Kí hiệu phân loại
| 91(V) |
Tác giả TT
| Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
Nhan đề
| Các vùng, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Tiềm năng và triển vọng đến năm 2020 /Viện Chiến lược phát triển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 686 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Địa lý |
Từ khóa
| Địa lý |
Từ khóa
| Chiến lược phát triển |
Từ khóa
| Tiềm năng |
Giá tiền
| 450000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênDL(2): DSVDL 000407-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17013 |
---|
008 | 090527s2009 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241435|bthaoct|c201312241435|dthaoct|y200905270829|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a91(V) |
---|
090 | |a91(V)|bCAC 2009 |
---|
110 | 1 |aBộ Kế hoạch và Đầu tư.|bViện Chiến lược phát triển. |
---|
245 | 10|aCác vùng, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Tiềm năng và triển vọng đến năm 2020 /|cViện Chiến lược phát triển |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a686 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aChiến lược phát triển |
---|
653 | |aTiềm năng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(2): DSVDL 000407-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a450000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVDL 000408
|
Đọc sinh viên
|
91(V) CAC 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVDL 000407
|
Đọc sinh viên
|
91(V) CAC 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào