|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1508 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1885 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291022|bmaipt|c201311291022|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)237.1 |
---|
100 | 1 |aLê, Duy Đồng |
---|
245 | 10|aCần hạn chế tới mức thấp nhất nguy cơ gây tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp /|cLê Duy Đồng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aTai nạn lao động |
---|
653 | |aBảo hộ lao động |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
653 | |aBệnh nghề nghiệp |
---|
773 | 0 |tLao động và Xã hội.|dBộ lao động - Thương binh và Xã hội,|gSố 149 (4)/1999, tr. 6 - 9. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào