|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15086 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17262 |
---|
005 | 20090827134406.0 |
---|
008 | 090827s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171439|bmaipt|c201311171439|dmaipt|y200908271350|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410 |
---|
100 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS |
---|
245 | 10|aCác hình phạt bổ sung trong bộ luật hình sự năm 1999 và hướng hoàn thiện /|cDương Tuyết Miên |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aPhạt tiền |
---|
653 | |aQuản chế |
---|
653 | |aTịch thu tài sản |
---|
653 | |aTrục xuất |
---|
653 | |aHình phạt bổ sung |
---|
653 | |aCấm đảm nhiệm chức vụ |
---|
653 | |aCấm cư trú |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 8/2009, tr. 16 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào