|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1516 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1893 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051051|bmaipt|c201312051051|dmaipt|y200201111043|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)531 |
---|
100 | 1 |aĐào, Thị Xuân Lan |
---|
245 | 10|aVấn đề hoà giải trước khi mở phiên toà xét xử sơ phúc thẩm các vụ án kinh tế /|cĐào Thị Xuân Lan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXét xử phúc thẩm |
---|
653 | |aHoà giải |
---|
653 | |aLuật tố tụng kinh tế |
---|
653 | |aÁn kinh tế |
---|
653 | |aPhiên toà |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 3/1999, tr. 11 - 12. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào