|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15423 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 17602 |
---|
008 | 090910s2009 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091537|bthaoct|c201311091537|dthaoct|y200909100927|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)253 |
---|
090 | |a34(V)253|bNG - L 2009 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hồng Ly |
---|
245 | 10|aPháp luật kiểm soát ô nhiễm môi trường biển trong hoạt động dầu khí :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cNguyễn Hồng Ly ; ThS. Lưu Ngọc Tố Tâm hướng dẫn: |
---|
260 | |aH.,|c2009 |
---|
300 | |a55 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Môi trường. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2009. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aDầu khí |
---|
653 | |aMôi trường biển |
---|
653 | |aKiểm soát |
---|
653 | |aÔnhiễm môi trường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLA|j(1): DSVLA 003195 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLA 003195
|
Đọc sinh viên
|
34(V)253 NG - L 2009
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào