|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15557 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17736 |
---|
005 | 20090918140834.0 |
---|
008 | 090918s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291230|bmaipt|c201311291230|dmaipt|y200909181421|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)53 |
---|
100 | 1 |aTrần, Ngọc Minh,|cThS |
---|
245 | 10|aMột số điểm bất cập trong các quy định của pháp lệnh trọng tài thương mại 2003 về địa điểm và ngôn ngữ trong trọng tài thương mại quốc tế /|cTrần Minh Ngọc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aTố tụng trọng tài |
---|
653 | |aPháp lệnh trọng tài |
---|
653 | |aĐịa điểm trọng tài |
---|
653 | |aNgôn ngữ trọng tài |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 8/2009, tr. 25 - 32. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào