|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15568 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17747 |
---|
005 | 20090924101314.0 |
---|
008 | 090924s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191246|bmaipt|c201311191246|dmaipt|y200909241024|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aLê, Chi Mai,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aCác vướng mắc trong quá trình triển khai nghị định số 130/2005/NĐ - CP /|cLê Chi Mai |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aCơ quan hành chính nhà nước |
---|
653 | |aCơ chế tự chủ |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 8/2009, tr. 18 - 21, 27. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào