|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15595 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17774 |
---|
005 | 20091002094633.0 |
---|
008 | 091002s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291231|bmaipt|c201311291231|dmaipt|y200910020957|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Minh,|cThS |
---|
245 | 10|aCác hệ thống tố tụng hành chính trên thế giới /|cĐinh Văn Minh |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
653 | |aTài phán hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại hành chính |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 14/2009, tr. 55 - 59. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào