- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)61(075)
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế quốc tế : /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)61(075) |
Tác giả TT
| Đại học Kinh tế quốc dân. |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế quốc tế : / Chương trình cơ sở /Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế ; Chủ biên: Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Kinh tế quốc dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Kinh tế quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Bình,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thường Lạng,, PGS.TS., |
Giá tiền
| 41000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 001841-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17831 |
---|
008 | 091009s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231522|bhanhlt|c201311231522|dhanhlt|y200910090851|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)61(075) |
---|
090 | |a34(V)61(075)|bGIA 2008 |
---|
110 | 1 |aĐại học Kinh tế quốc dân.|bKhoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kinh tế quốc tế : / |cChương trình cơ sở /|cĐại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế ; Chủ biên: Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế quốc dân,|c2008 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Bình,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thường Lạng,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 001841-90 |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a41000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001890
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001889
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001888
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
DSVGT 001887
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
DSVGT 001886
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
DSVGT 001885
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
DSVGT 001884
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
DSVGT 001883
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
DSVGT 001882
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
DSVGT 001881
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|