|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15757 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17938 |
---|
005 | 20091021144506.0 |
---|
008 | 091021s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171445|bmaipt|c201311171445|dmaipt|y200910211453|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế |
---|
245 | 10|aCác trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự liên quan đến nhân thân người phạm tội /|cĐinh Văn Quế |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aNgười phạm tội |
---|
653 | |aNhân thân người phạm tội |
---|
653 | |aTrường hợp loại trừ |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 13/2009, tr. 23 - 27. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào