|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15769 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17950 |
---|
005 | 20091022091745.0 |
---|
008 | 091022s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171449|bmaipt|c201311171449|dmaipt|y200910220925|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)25 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh Đào,|cThS |
---|
245 | 10|aCăn cứ xác định thiệt hại về môi trường /|cNguyễn Ngọc Anh Đào |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aLuật bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aThiệt hại môi trường |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 14/2009, tr. 40 - 43. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào