|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15847 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18028 |
---|
005 | 20091027112602.0 |
---|
008 | 091027s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312111120|bmaipt|c201312111120|dmaipt|y200910271133|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aVũ, Quang Vinh |
---|
245 | 10|aCần sửa đổi, bổ sung Điều 281 Bộ luật tố tụng hình sự về thành phần hội đồng xét xử giám đốc thẩm /|cVũ Quang Vinh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiám đốc thẩm |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aHội đồng xét xử |
---|
653 | |aSửa đổi luật |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 17/2009, tr. 43 - 46. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào