|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1594 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1991 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230902|bmaipt|c201311230902|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)519 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Bắc |
---|
245 | 10|aCông tác công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp ở thủ tục giám đốc thẩm /|cNguyễn Thị Bắc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aGiám đốc thẩm |
---|
653 | |aHoạt động tư pháp |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
653 | |aCông tố viên |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 4/1999, tr. 7, 18. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aH.T |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào