• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)203
    Nhan đề: Hỏi - đáp về Luật hợp tác xã, Luật công ty, Luật doanh nghiệp tư nhân và những văn bản hướng dẫn thi hành /

Kí hiệu phân loại 34(V)203
Kí hiệu phân loại 34(V)204
Kí hiệu phân loại 34(V)205
Tác giả CN Phan, Đình Khánh
Nhan đề Hỏi - đáp về Luật hợp tác xã, Luật công ty, Luật doanh nghiệp tư nhân và những văn bản hướng dẫn thi hành /Phan Đình Khánh
Thông tin xuất bản Đồng Nai:Nxb. Đồng Nai,1997
Mô tả vật lý 362 tr.;20 cm.
Tóm tắt Cuốn sách giới thiệu 66 câu hỏi và trả lời về điều kiện, thủ tục thành lập hợp tác xã, thành lập công ty, doanh nghiệp tư nhân và các quy định về kinh doanh. Giới thiệu 20 văn bản pháp luật liên quan đến Luật hợp tác xã, Luật công ty, Luật doanh nghiệp tư nhân, Nghị định 66 - HĐBT và những văn bản hướng dẫn thi hành
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Luật công ty
Từ khóa Luật doanh nghiệp tư nhân
Từ khóa Luật hợp tác xã
Giá tiền 27000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(6): DSVLKT 004020, DSVLKT0649-53
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(20): MSVLKT0559-77, MSVLKT0580
000 00000cam a2200000 a 4500
001163
0022
004200
008020715s1997 vm| fg g 000 0 vie d
0091 0
039|a201404031019|bhanhlt|c201404031019|dhanhlt|y200208290813|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)203
084 |a34(V)204
084 |a34(V)205
090 |a34(V)203|bPH - KH 1997
1001 |aPhan, Đình Khánh
24500|aHỏi - đáp về Luật hợp tác xã, Luật công ty, Luật doanh nghiệp tư nhân và những văn bản hướng dẫn thi hành /|cPhan Đình Khánh
260 |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng Nai,|c1997
300 |a362 tr.;|c20 cm.
520 |aCuốn sách giới thiệu 66 câu hỏi và trả lời về điều kiện, thủ tục thành lập hợp tác xã, thành lập công ty, doanh nghiệp tư nhân và các quy định về kinh doanh. Giới thiệu 20 văn bản pháp luật liên quan đến Luật hợp tác xã, Luật công ty, Luật doanh nghiệp tư nhân, Nghị định 66 - HĐBT và những văn bản hướng dẫn thi hành
653 |aViệt Nam
653 |aLuật kinh tế
653 |aLuật công ty
653 |aLuật doanh nghiệp tư nhân
653 |aLuật hợp tác xã
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(6): DSVLKT 004020, DSVLKT0649-53
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(20): MSVLKT0559-77, MSVLKT0580
890|a26|b4|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a27000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLKT 004020 Đọc sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 70
2 MSVLKT0580 Mượn sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 26
3 DSVLKT0649 Đọc sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 25
4 DSVLKT0650 Đọc sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 24
5 DSVLKT0651 Đọc sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 23
6 DSVLKT0652 Đọc sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 22
7 DSVLKT0653 Đọc sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 21
8 MSVLKT0559 Mượn sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 20
9 MSVLKT0560 Mượn sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 19
10 MSVLKT0561 Mượn sinh viên 34(V)203 PH - KH 1997 Sách tham khảo 18