- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.7569
Nhan đề: Prior informed consent and hazardous trade :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16309 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 18494 |
---|
005 | 20101217181800.0 |
---|
008 | 090129b2009 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041128212 |
---|
020 | |a9789041128218 |
---|
039 | |a201311121319|bhanhlt|c201311121319|dhanhlt|y200912021533|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 04|a341.7569 |
---|
090 | |a341.7569|bLAN 2009 |
---|
100 | 1 |aLanglet, David |
---|
245 | 10|aPrior informed consent and hazardous trade :|bregulating trade in hazardous goods at the intersection of sovereignty, free trade and environmental protection /|cDavid Langlet |
---|
260 | |aAlphen aan den Rijn :|bKluwer Law International ;|aFrederick, MD :|bSold and distributed in North, Central and South America by Aspen Publishers,|cc2009 |
---|
300 | |axiv, 339 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aEnergy and environmental law & policy series ;|vv. 3 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 317-327) and index. |
---|
650 | 0 |aForeign trade regulation. |
---|
650 | 0 |aCommunication in international trade. |
---|
650 | 0 |aHazardous substances|xLaw and legislation. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật thương mại quốc tế |
---|
653 | |aQuan hệ thương mại quốc tế |
---|
830 | 0 |aEnergy and environmental law & policy series ;|vv. 3. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001964 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001964
|
Đọc giáo viên
|
341.7569 LAN 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|