|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16327 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18513 |
---|
008 | 040809s2004 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198764979 (pbk.) |
---|
020 | |a0198764987 (hardback) |
---|
039 | |a201310241750|bhanhlt|c201310241750|dhanhlt|y200912021548|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
050 | 00|aKD8371|b.R63 2004 |
---|
082 | 00|a345.42/06|222 |
---|
090 | |a345.42/06|bROB 2004 |
---|
100 | 1 |aRoberts, Paul,|d1968- |
---|
245 | 10|aCriminal evidence /|cPaul Roberts, Adrian Zuckerman |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |axxxv, 712 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"Based on Adrian Zuckerman"s The principles of criminal evidence (1989)"--Cover p. [4] |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [671]-702) and index. |
---|
650 | 0 |aEvidence, Criminal|zEngland. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aChứng cứ hình sự |
---|
700 | 1 |aZuckerman, A. A. S |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001993 |
---|
856 | 41|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0621/2004556494-t.html |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0723/2004556494-b.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0621/2004556494-d.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001993
|
Đọc giáo viên
|
345.42/06 ROB 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|