|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16428 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18614 |
---|
005 | 20091207143435.0 |
---|
008 | 091207s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311270947|bmaipt|c201311270947|dmaipt|y200912071437|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đình Toàn |
---|
245 | 10|aCăn cứ pháp lý trong văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân /|cNguyễn Đình Toàn |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
653 | |aBan hành văn bản |
---|
653 | |aCăn cứ pháp lý |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 4/2008, tr. 59 - 60. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào