|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1657 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2059 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230914|bmaipt|c201311230914|dmaipt|y200208080755|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.26 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Quảng Lực |
---|
245 | 10|aÁp dụng khoản 5 Điều 59 Bộ luật hình sự /|cHoàng Quảng Lực |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTình tiết giảm nhẹ |
---|
653 | |aTình tiết tăng nặng |
---|
653 | |aHành vi trái pháp luật |
---|
653 | |aTái phạm |
---|
653 | |aTái phạm nguy hiểm |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 4/1999, tr. 37. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPTM |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào