|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16618 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18804 |
---|
005 | 20091218082419.0 |
---|
008 | 091218s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131351|bmaipt|c201311131351|dmaipt|y200912180827|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)329 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Ngọc Hoa |
---|
245 | 10|aBảo đảm tính nhân đạo trong cơ chế giải quyết vấn đề con nuôi quốc tế /|cLê Thị Ngọc Hoa, Nguyễn Công Khanh |
---|
653 | |aHôn nhân gia đình |
---|
653 | |aNuôi con nuôi |
---|
653 | |aCon nuôi quốc tế |
---|
653 | |aTính nhân đạo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Khanh |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề 10/2008, tr. 12 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào