|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16683 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18869 |
---|
005 | 20091222101402.0 |
---|
008 | 091222s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121525|bmaipt|c201311121525|dmaipt|y200912221018|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)234 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Hoài Thu |
---|
245 | 10|aThực hiện bảo hiểm thất nghiệp ở Việt Nam /|cLê Thị Hoài Thu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật bảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aThị trường lao động |
---|
653 | |aTrợ cấp thôi việc |
---|
653 | |aBảo hiểm thất nghiệp |
---|
653 | |aTrợ cấp mất việc làm |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 12/2008, tr. 24 - 30. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào