|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16907 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19096 |
---|
005 | 20100107145256.0 |
---|
008 | 100107s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310181023|bmaipt|c201310181023|dmaipt|y201001071456|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aThái, Công Khanh |
---|
245 | 10|aBàn về một số thuật ngữ được sử dụng trong văn bản pháp quy nhưng không được định nghĩa trong văn bản /|cThái Công Khanh |
---|
653 | |aNgười không quốc tịch |
---|
653 | |aThuật ngữ pháp lý |
---|
653 | |aNgười Việt Nam định cư ở nước ngoài |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 7/2008, tr. 14 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào