BBK
| 34(521.2)115 |
BBK
| 34(522)115 |
Tác giả CN
| Hợp Việt |
Nhan đề
| Đào tạo cán bộ công tố của Cộng hoà liên bang Đức và Cộng hoà Pháp / Hợp Việt |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Đào tạo |
Từ khóa
| Viện kiểm sát |
Từ khóa
| Kiểm sát viên |
Từ khóa
| Công tố viên |
Nguồn trích
| Kiểm sát.Viện Kiểm sát nhân dân tối cao,Số 7/1999, tr. 43. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1694 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2096 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230956|bmaipt|c201311230956|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(521.2)115 |
---|
084 | |a34(522)115 |
---|
100 | 0 |aHợp Việt |
---|
245 | 10|aĐào tạo cán bộ công tố của Cộng hoà liên bang Đức và Cộng hoà Pháp /|cHợp Việt |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
653 | |aKiểm sát viên |
---|
653 | |aCông tố viên |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 7/1999, tr. 43. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào