|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17038 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19228 |
---|
005 | 20100111143936.0 |
---|
008 | 100111s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191256|bmaipt|c201311191256|dmaipt|y201001111450|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Hải,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aThi tuyển công chức theo vị trí việc làm và điều kiện áp dụng ở nước ta /|cNguyễn Hữu Hải |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông vụ |
---|
653 | |aLuật cán bộ công chức |
---|
653 | |aThi tuyển công chức |
---|
653 | |aVị trí việc làm |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 12/2009, tr. 5 - 9. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào