- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N512.1)209 KHU 2004
Nhan đề: Khuôn khổ cho việc xây dựng và thực thi luật và chính sách cạnh tranh /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19540 |
---|
005 | 202406100938 |
---|
008 | 100202s2004 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240610093404|bhuent|c201311031353|dhanhlt|y201002021600|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N512.1)209|bKHU 2004 |
---|
100 | 1 |aTổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
---|
245 | 10|aKhuôn khổ cho việc xây dựng và thực thi luật và chính sách cạnh tranh /|cTổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) ; Hoàng Xuân Bắc dịch ; Lê Danh Vĩnh hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng thế giới,|c2004 |
---|
300 | |a336 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aLuật cạnh tranh |
---|
653 | |aChính sách cạnh tranh |
---|
700 | 1 |aLê, Danh Vĩnh,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |a Hoàng, Xuân Bắc,|eDịch |
---|
710 | 1 |aNgân hàng Thế giới. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(11): DSVLKT 005678-87, DSVLKT 005749 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(35): MSVLKT 012616-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(15): PHSTK 008495-509 |
---|
890 | |a61|b15|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 008509
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
61
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 005749
|
Đọc sinh viên
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
61
|
|
|
|
3
|
PHSTK 008508
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
4
|
PHSTK 008507
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
5
|
PHSTK 008506
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
6
|
PHSTK 008505
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
7
|
PHSTK 008504
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
8
|
PHSTK 008503
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
9
|
PHSTK 008502
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
10
|
PHSTK 008501
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N512.1)209 KHU 2004
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|