• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N512.1)209 KHU 2004
    Nhan đề: Khuôn khổ cho việc xây dựng và thực thi luật và chính sách cạnh tranh /

Kí hiệu phân loại 34(N512.1)209
Tác giả CN Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
Nhan đề Khuôn khổ cho việc xây dựng và thực thi luật và chính sách cạnh tranh /Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) ; Hoàng Xuân Bắc dịch ; Lê Danh Vĩnh hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Ngân hàng thế giới,2004
Mô tả vật lý 336 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Cạnh tranh
Từ khóa Luật cạnh tranh
Từ khóa Chính sách cạnh tranh
Tác giả(bs) CN Lê, Danh Vĩnh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Xuân Bắc,
Tác giả(bs) TT Ngân hàng Thế giới.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(11): DSVLKT 005678-87, DSVLKT 005749
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(35): MSVLKT 012616-50
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(15): PHSTK 008495-509
000 00000cam a2200000 a 4500
00117343
0022
00419540
005202406100938
008100202s2004 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
039|a20240610093404|bhuent|c201311031353|dhanhlt|y201002021600|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(N512.1)209|bKHU 2004
1001 |aTổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
24510|aKhuôn khổ cho việc xây dựng và thực thi luật và chính sách cạnh tranh /|cTổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) ; Hoàng Xuân Bắc dịch ; Lê Danh Vĩnh hiệu đính
260 |aHà Nội :|bNgân hàng thế giới,|c2004
300 |a336 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aLuật kinh tế
653 |aCạnh tranh
653 |aLuật cạnh tranh
653 |aChính sách cạnh tranh
7001 |aLê, Danh Vĩnh,|cTS.,|eHiệu đính
7001 |a Hoàng, Xuân Bắc,|eDịch
7101 |aNgân hàng Thế giới.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(11): DSVLKT 005678-87, DSVLKT 005749
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(35): MSVLKT 012616-50
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(15): PHSTK 008495-509
890|a61|b15|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 008509 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 61
2 DSVLKT 005749 Đọc sinh viên 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 61
3 PHSTK 008508 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 60
4 PHSTK 008507 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 59
5 PHSTK 008506 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 58
6 PHSTK 008505 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 57
7 PHSTK 008504 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 56
8 PHSTK 008503 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 55
9 PHSTK 008502 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 54
10 PHSTK 008501 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N512.1)209 KHU 2004 Sách tham khảo 53