|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17464 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19689 |
---|
005 | 20100301095627.0 |
---|
008 | 100301s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201510281353|bmaipt|c201510281353|dmaipt|y201003011001|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Văn Quý |
---|
245 | 10|aBàn về khái niệm vật chứng trong Luật Tố tụng hình sự Việt Nam /|cĐặng Văn Quý |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aVật chứng |
---|
653 | |aDấu vết tội phạm |
---|
653 | |aVật chứng minh cho tội phạm |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 2/2010, tr. 7 - 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào