• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 3K11
    Nhan đề: C. Mác và Ph. Ăng-ghen tuyển tập. /.

Kí hiệu phân loại 3K11
Tác giả CN Mác, C.,
Nhan đề C. Mác và Ph. Ăng-ghen tuyển tập. /. Tập 2 /C. Mác, Ph. Ăng-Ghen.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004
Mô tả vật lý 3 tập ;22 cm.
Từ khóa Các Mác
Từ khóa Ăngghen
Từ khóa Tuyển tập
Từ khóa Cương lĩnh Gô ta
Từ khóa Công xã Pa ri
Tác giả(bs) CN Ăng-ghen, Ph
Giá tiền 102000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKD(2): GVKD 001721-2
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKD(3): DSVKD 000736-7, DSVKD 001231
000 00000cam a2200000 a 4500
00117486
0022
00419722
008100315s2004 vm| ded 000 0dvie d
0091 0
039|a201402261133|bhanhlt|c201402261133|dhanhlt|y201003021453|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie
044 |avm|
084 |a3K11
090 |a3K11|bMAC 2004
1001 |aMác, C.,|d(1818-1883)
24510|aC. Mác và Ph. Ăng-ghen tuyển tập. /. |nTập 2 /|cC. Mác, Ph. Ăng-Ghen.
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004
300 |a3 tập ;|c22 cm.
653 |aCác Mác
653 |aĂngghen
653 |aTuyển tập
653 |aCương lĩnh Gô ta
653 |aCông xã Pa ri
7001 |aĂng-ghen, Ph
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD 001721-2
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 000736-7, DSVKD 001231
890|a5|b1|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a102000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKD 001722 Đọc giáo viên 3K11 MAC 2004 Sách tham khảo 5
2 DSVKD 000737 Đọc sinh viên 3K11 MAC 2004 Sách tham khảo 4
3 GVKD 001721 Đọc giáo viên 3K11 MAC 2004 Sách tham khảo 3
4 DSVKD 000736 Đọc sinh viên 3K11 MAC 2004 Sách tham khảo 2
5 DSVKD 001231 Đọc sinh viên 3K11 MAC 2004 Sách tham khảo 1