|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1754 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2161 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290840|bmaipt|c201311290840|dmaipt|y200205310246|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aTrần, Quang Hà |
---|
245 | 10|aThị trường chứng khoán và cổ phiếu, trái phiếu công trình /|cTrần Quang Hà |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCổ phiếu |
---|
653 | |aTrái phiếu công trình |
---|
773 | 0 |tKinh tế và Dự báo.|dBộ Kế hoạch và Đầu tư,|gSố 312/1999, tr. 12 - 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào