|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17631 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19917 |
---|
005 | 20100315142638.0 |
---|
008 | 100315s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021546|bmaipt|c201311021546|dmaipt|y201003151435|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Sơn Hải,|cTS |
---|
245 | 10|aCục diện thế giới sau khủng hoảng kinh tế - tài chính /|cĐỗ Sơn Hải |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aLiên hợp quốc |
---|
653 | |aToàn cầu hoá |
---|
653 | |aKhủng hoảng kinh tế tài chính |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 809 (3/2010), tr. 92 - 97. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào