|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1764 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2173 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290845|bmaipt|c201311290845|dmaipt|y200201111048|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Công Mỹ |
---|
245 | 10|aKhuyến khích xuất khẩu bằng thay đổi tỷ giá hay tiến bộ kỹ thuật /|cNguyễn Công Mỹ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aTỷ giá |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aTiến bộ |
---|
773 | 0 |tKinh tế và Dự báo.|dBộ Kế hoạch và Đầu tư,|gSố 313/1999, tr. 27 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào