• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.7 KHU 2009
    Nhan đề: Khủng hoảng tài chính toàn cầu - Thách thức với Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 339.7
Nhan đề Khủng hoảng tài chính toàn cầu - Thách thức với Việt Nam /Nguyễn Đức Hưởng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Bảo, Đoàn Văn Thắng, Đặng Thị Thu Thủy
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thanh Niên,2009
Mô tả vật lý 400 tr. ;22 cm.
Từ khóa Chứng khoán
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Vốn
Từ khóa Tài chính
Từ khóa Khủng hoảng tài chính
Từ khóa Khủng hoảng
Tác giả(bs) CN Đoàn, Văn Thắng,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Bảo,, TS
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Thu Thuỷ,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Hưởng,, TS.,
Giá tiền 80000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(11): DSVKT 002381-90, DSVKT 003297
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(20): MSVKT 001545-64
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 006615-24
000 00000cam a2200000 a 4500
00117681
0022
00419967
005201808221040
008100322s2009 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
039|a20180822103953|bhuent|c201401070909|dthaoct|y201003221113|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a339.7|bKHU 2009
24500|aKhủng hoảng tài chính toàn cầu - Thách thức với Việt Nam /|cNguyễn Đức Hưởng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Bảo, Đoàn Văn Thắng, Đặng Thị Thu Thủy
260 |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2009
300 |a400 tr. ;|c22 cm.
653 |aChứng khoán
653 |aKinh tế
653 |aVốn
653 |aTài chính
653 |aKhủng hoảng tài chính
653 |aKhủng hoảng
7001 |aĐoàn, Văn Thắng,|cTS
7001 |aNguyễn, Ngọc Bảo,|cTS
7001 |aĐặng, Thị Thu Thuỷ,|cThS
7001 |aNguyễn, Đức Hưởng,|cTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(11): DSVKT 002381-90, DSVKT 003297
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(20): MSVKT 001545-64
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 006615-24
890|a41|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a80000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 003297 Đọc sinh viên 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 41
2 PHSTK 006624 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 41
3 PHSTK 006623 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 40
4 PHSTK 006622 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 39
5 PHSTK 006621 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 38
6 PHSTK 006620 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 37
7 PHSTK 006619 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 36
8 PHSTK 006618 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 35
9 PHSTK 006617 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 34
10 PHSTK 006616 Phân hiệu Đắk Lắk 339.7 KHU 2009 Sách tham khảo 33