|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17967 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 20269 |
---|
005 | 20100429101608.0 |
---|
008 | 100429s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311270853|bmaipt|c201311270853|dmaipt|y201004291027|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | 10|aCông ước quốc tế về bảo vệ quyền con người trong hoạt động tư pháp /|cNguyễn Minh Tuấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aLiên hợp quốc |
---|
653 | |aHoạt động tư pháp |
---|
653 | |aBảo vệ nhân quyền |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề 4/2010, tr. 24 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào