|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18286 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 20614 |
---|
005 | 20100521083323.0 |
---|
008 | 100521s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181258|bmaipt|c201311181258|dmaipt|y201005210837|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.9 |
---|
100 | 0 |aMai Bộ,|cThS |
---|
245 | 10|aTội huỷ hoại vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự /|cMai Bộ |
---|
653 | |aTrách nhiệm quân nhân |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aTội huỷ hoại vũ khí quân dụng |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 7/2010, tr. 15 - 20, 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào