|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 21540 |
---|
008 | 100714s2004 vm| a g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171559|bhanhlt|c201311171559|dhanhlt|y201007141358|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.7 |
---|
090 | |a34(V)120.7|bCAC 2004 |
---|
245 | 00|aCác quy định mới về cải cách hành chính nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aThủ tục hành chính |
---|
653 | |aCải cách thủ tục hành chính |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(1): MSVLHC0219 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a28000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC0219
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.7 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào