• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)123
    Nhan đề: Một trăm năm mươi mốt câu trả lời về hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và công chứng, chứng thực /

Kí hiệu phân loại 34(V)123
Nhan đề Một trăm năm mươi mốt câu trả lời về hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và công chứng, chứng thực /Trần Huyền Nga biên soạn
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2002
Mô tả vật lý 499 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Công chứng
Từ khóa Hộ tịch
Từ khóa Hộ khẩu
Từ khóa Chứng minh nhân dân
Tác giả(bs) CN Trần, Huyền Nga
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(1): MSVLHC2092
000 00000cam a2200000 a 4500
00119192
0022
00421542
008100714s2002 vm| a 000 0 vie d
0091 0
039|a201311021614|bhanhlt|c201311021614|dhanhlt|y201007141412|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)123
090 |a34(V)123|bMOT 2002
24500|aMột trăm năm mươi mốt câu trả lời về hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và công chứng, chứng thực /|cTrần Huyền Nga biên soạn
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2002
300 |a499 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aCông chứng
653 |aHộ tịch
653 |aHộ khẩu
653 |aChứng minh nhân dân
7001 |aTrần, Huyền Nga
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(1): MSVLHC2092
890|a1|b3|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHC2092 Mượn sinh viên 34(V)123 MOT 2002 Sách tham khảo 1