- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 347.09 BOR 2009
Nhan đề: International commercial arbitration. /.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19704 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22058 |
---|
005 | 202302171007 |
---|
008 | 080930b2009 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041127593 |
---|
020 | |a9789041127594|cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217100519|bhiennt|c20200505140409|dhuent|y201010131124|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 0 |a347.09|bBOR 2009 |
---|
100 | 1 |aBorn, Gary,|d1955- |
---|
245 | 10|aInternational commercial arbitration. /. |nVol. 1 /|cGary B. Born. |
---|
260 | |aAustin, Tex. :|bWolters Kluwer Law & Business ;|aAlphen Aan Den Rijn :|bKluwer Law International,|c2009 |
---|
300 | |alvi, 1738 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aRevised and expanded edition of: International commercial arbitration : commentary and materials. c2001 |
---|
504 | |aIncludes bibliographic references and index. |
---|
650 | 0 |aArbitration and award, International. |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại quốc tế |
---|
653 | |aThoả thuận trọng tài thương mại |
---|
653 | |aThủ tục trọng tài thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002080 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005819 |
---|
866 | |bNahum Gelber Law|hK7690|iB67 2009|av.1-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005819
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
347.09 BOR 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002080
|
Đọc giáo viên
|
347.09 BOR 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|