Kí hiệu phân loại
| 385.5(V-H) |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Lý,, PGS.TS |
Nhan đề
| Tìm hiểu lễ hội Hà Nội /Lê Hồng Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ;24 cm +
+ ảnh. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Lễ hội |
Từ khóa
| Văn hoá dân gian |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(1): DSVVG 000290 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19903 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22261 |
---|
008 | 101021s2010 vm| pe 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301528|bhanhlt|c201311301528|dhanhlt|y201010211046|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a385.5(V-H) |
---|
090 | |a385.5(V-H)|bLÊ - L 2010 |
---|
100 | 1 |aLê, Hồng Lý,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aTìm hiểu lễ hội Hà Nội /|cLê Hồng Lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a400 tr. ;|c24 cm +|eảnh. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(1): DSVVG 000290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000290
|
Đọc sinh viên
|
385.5(V-H) LÊ - L 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào