Kí hiệu phân loại
| 370(V-H) |
Tác giả CN
| Bùi, Xuân Đính,, PGS.TS |
Nhan đề
| Giáo dục và khoa cử nho học Thăng Long - Hà Nội /Bùi Xuân Đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 956 tr. ;24 cm +
+ bảng. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Đào tạo |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Nho học |
Từ khóa
| Khoa cử |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(1): DSVVG 000291 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19904 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22262 |
---|
008 | 101021s2010 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301524|bhanhlt|c201311301524|dhanhlt|y201010211051|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a370(V-H) |
---|
090 | |a370(V-H)|bBU - Đ 2010 |
---|
100 | 1 |aBùi, Xuân Đính,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo dục và khoa cử nho học Thăng Long - Hà Nội /|cBùi Xuân Đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a956 tr. ;|c24 cm +|ebảng. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aNho học |
---|
653 | |aKhoa cử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(1): DSVVG 000291 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000291
|
Đọc sinh viên
|
370(V-H) BU - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào