• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)251 BIN 2010
    Nhan đề: Bình luận khoa học và định hướng giải quyết một số vụ tranh chấp môi trường điển hình /

Kí hiệu phân loại 34(V)251
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Bình luận khoa học và định hướng giải quyết một số vụ tranh chấp môi trường điển hình /Bộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2010
Mô tả vật lý 243 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Bình luận khoa học
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Môi trường
Từ khóa Luật môi trường
Từ khóa Giải quyết tranh chấp
Từ khóa Xung đột
Từ khóa Bồi thường thiệt hại
Từ khóa Ô nhiễm môi trường
Từ khóa Suy thoái môi trường
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Phương,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Thu Hạnh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Hồng Hạnh,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Hoàng Sơn,, ThS
Tác giả(bs) CN Lưu, Ngọc Tố Tâm,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Duyên Thuỷ,, TS
Giá tiền 45000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLMT(10): DSVLMT 005728-37
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLMT(188): MSVLMT 012958-3030, MSVLMT 013032-47, MSVLMT 013238-84, MSVLMT 013286-337
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009263-82
000 00000cam a2200000 a 4500
00120012
0022
00422371
005202406131456
008101110s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20240613145710|bhuent|c20190301150747|dhiennt|y201011101358|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)251|bBIN 2010
1101 |aBộ Tư pháp.|bViện Khoa học Pháp lý.
24510|aBình luận khoa học và định hướng giải quyết một số vụ tranh chấp môi trường điển hình /|cBộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010
300 |a243 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aBình luận khoa học
653 |aLuật kinh tế
653 |aMôi trường
653 |aLuật môi trường
653 |aGiải quyết tranh chấp
653 |aXung đột
653 |aBồi thường thiệt hại
653 |aÔ nhiễm môi trường
653 |aSuy thoái môi trường
7001 |aNguyễn, Văn Phương,|cTS
7001 |aVũ, Thu Hạnh,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Hồng Hạnh,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aĐặng, Hoàng Sơn,|cThS
7001 |aLưu, Ngọc Tố Tâm,|cThS
7001 |aVũ, Thị Duyên Thuỷ,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(10): DSVLMT 005728-37
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(188): MSVLMT 012958-3030, MSVLMT 013032-47, MSVLMT 013238-84, MSVLMT 013286-337
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009263-82
890|a218|b164|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a45000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 009282 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 218
2 PHSTK 009281 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 217
3 PHSTK 009280 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 216
4 PHSTK 009279 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 215
5 PHSTK 009278 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 214
6 PHSTK 009277 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 213
7 PHSTK 009276 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 212
8 PHSTK 009275 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 211
9 PHSTK 009274 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 210
10 PHSTK 009273 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)251 BIN 2010 Sách tham khảo 209