• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.611 NG - TH 2010
    Nhan đề: Luật quốc tế - Những điều cần biết /

Kí hiệu phân loại 34.611
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thuận,, TS.
Nhan đề Luật quốc tế - Những điều cần biết /Nguyễn Thị Thuận
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2010
Mô tả vật lý 446 tr. ;22 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Điều ước quốc tế
Từ khóa Tòa án quốc tế
Giá tiền 49000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 001164-8, DSVLQT 001170-3, DSVLQT 001560
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(188): MSVLQT 001545-73, MSVLQT 001575-83, MSVLQT 001585-734
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009389-408
000 00000cam a2200000 a 4500
00120030
0022
00422390
005202111170904
008101125s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20211117090241|bhiennt|c20180822104122|dhuent|y201011251547|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34.611|bNG - TH 2010
1001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cTS.
24500|aLuật quốc tế - Những điều cần biết /|cNguyễn Thị Thuận
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2010
300 |a446 tr. ;|c22 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aPháp luật
653 |aĐiều ước quốc tế
653 |aTòa án quốc tế
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001164-8, DSVLQT 001170-3, DSVLQT 001560
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(188): MSVLQT 001545-73, MSVLQT 001575-83, MSVLQT 001585-734
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009389-408
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2010/luatquoctenhungdieucanbiet/aluatquoctenhungdieucanbietthumbimage.jpg
890|a198|b279|c1|d2
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a49000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 009408 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 218
2 PHSTK 009407 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 217
3 PHSTK 009406 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 216
4 PHSTK 009405 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 215
5 PHSTK 009404 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 214
6 PHSTK 009403 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 213
7 PHSTK 009402 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 212
8 PHSTK 009401 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 211
9 PHSTK 009400 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 210
10 PHSTK 009399 Phân hiệu Đắk Lắk 34.611 NG - TH 2010 Sách tham khảo 209