- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V-H)
Nhan đề: Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long :
Kí hiệu phân loại
| 9(V-H) |
Nhan đề
| Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long :4 tập /Vũ Khiêu,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,2009 |
Mô tả vật lý
| ;32 cm. |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Nghìn năm |
Từ khóa
| Văn hiến |
Tác giả(bs) CN
| Đức Thông |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Đức,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Dương,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vinh Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khiêu,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quang Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, An Chương |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuyên Hoàng,, Viện sĩ, GS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Thảo,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Nguyên Cát,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Lân,, GS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(8): DSVLS 000452-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22392 |
---|
008 | 101126s2009 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401071436|bthaoct|c201401071436|dthaoct|y201011261606|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V-H) |
---|
245 | 00|aTổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long :|b4 tập /|cVũ Khiêu,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2009 |
---|
300 | |a;|c32 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aNghìn năm |
---|
653 | |aVăn hiến |
---|
700 | 0 |aĐức Thông |
---|
700 | 1 |aHà, Minh Đức,|cGS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Dương,|cGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
700 | 1 |aVũ, Khiêu,|cGS |
---|
700 | 1 |aDương, Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aBùi, Việt Bắc |
---|
700 | 1 |aHồ, Quang Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Điệp |
---|
700 | 1 |aVũ, An Chương |
---|
700 | 1 |aPhan, Ngọc,|cGS |
---|
700 | 1 |aVũ, Tuyên Hoàng,|cViện sĩ, GS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Thảo,|cGS |
---|
700 | 1 |aĐào, Nguyên Cát,|cGS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Lân,|cGS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(8): DSVLS 000452-9 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000459
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000458
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000457
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000456
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000455
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLS 000454
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLS 000453
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLS 000452
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|