- Đề tài khoa học
- Ký hiệu PL/XG: 384.5(V-H)
Nhan đề: Bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội :
BBK
| 384.5(V-H) |
BBK
| KX.09 |
Nhan đề
| Bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội :chương trình khoa học cấp Nhà nước /Nguyễn Chí Bền chủ biên ; Biên soạn: Đặng Văn Bài,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 404 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khoá
| Việt Nam |
Từ khoá
| Bảo tồn |
Từ khoá
| Di sản văn hoá |
Từ khoá
| Hà Nội |
Từ khoá
| Văn hoá vật thể |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huệ,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hảo,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hoài Sơn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoa Ngọc,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lâm Biền,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Khắc Thuân,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Bài,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Bền,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Trung Tín,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Minh Đức,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênDKH(1): DSVDKH 000134 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20037 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 22397 |
---|
008 | 101214s2010 vm| aed t 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312030843|bthaoct|c201312030843|dthaoct|y201012141547|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a384.5(V-H) |
---|
088 | |aKX.09 |
---|
090 | |a384.5(V-H)|bBAO 2010 |
---|
245 | 00|aBảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội :|bchương trình khoa học cấp Nhà nước /|cNguyễn Chí Bền chủ biên ; Biên soạn: Đặng Văn Bài,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a404 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBảo tồn |
---|
653 | |aDi sản văn hoá |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hoá vật thể |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Huệ,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hiền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Hảo,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Hoài Sơn,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Hoa Ngọc,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Lâm Biền,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Khắc Thuân,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Văn Bài,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Bền,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTống, Trung Tín,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Thị Minh Đức,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDKH|j(1): DSVDKH 000134 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVDKH 000134
|
Đọc sinh viên
|
384.5(V-H) BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|