- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 8(V)1.2
Nhan đề: Tuyển tập Ngô Gia Văn Phái /
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1.2 |
Nhan đề
| Tuyển tập Ngô Gia Văn Phái /Tuyển dịch, giới thiệu: Trần Thị Băng Thanh,... [et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| tập <1 - 2>;24 cm +
+ ảnh. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tuyển tập |
Từ khóa
| Tác phẩm văn học |
Từ khóa
| Văn học trung đại |
Từ khóa
| Ngô gia văn phái |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ánh,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Lan,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Băng Thanh,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Văn Hùng,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tú Châu,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vương Thị Hường,, TS. |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(2): MSVVH 001083-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22400 |
---|
008 | 101214s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171432|bhanhlt|c201311171432|dhanhlt|y201012141633|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a8(V)1.2 |
---|
090 | |a8(V)1.2|bTUY 2010 |
---|
245 | 00|aTuyển tập Ngô Gia Văn Phái /|cTuyển dịch, giới thiệu: Trần Thị Băng Thanh,... [et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |atập <1 - 2>;|c24 cm +|eảnh. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aNgô gia văn phái |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Ánh,|cThS.,|eTuyển dịch, giới thiệu, chú giải |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Lan,|cTS.,|eTuyển dịch, giới thiệu, chú giải |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Băng Thanh,|cPGS.TS.,|eTuyển dịch, giới thiệu, chú giải |
---|
700 | 1 |aLại, Văn Hùng,|cPGS.TS.,|eTuyển dịch, giới thiệu, chú giải |
---|
700 | 1 |aPhạm, Tú Châu,|cPGS.TS.,|eTuyển dịch, giới thiệu, chú giải |
---|
700 | 1 |aVương Thị Hường,|cTS.|etuyển dịch, giới thiệu, chú giải |
---|
774 | 1 |gT.1. - 894 tr. |
---|
774 | 1 |gT.2. - 767 tr. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(2): MSVVH 001083-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001083
|
Mượn sinh viên
|
8(V)1.2 TUY 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001084
|
Mượn sinh viên
|
8(V)1.2 TUY 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|