|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20048 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22408 |
---|
005 | 20101215112453.0 |
---|
008 | 101215s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181610|bmaipt|c201311181610|dmaipt|y201012151131|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.3 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Công Ngữ |
---|
245 | 10|aCải cách hành chính gắn với sự phát triển thành phố Đà Nẵng /|cĐặng Công Ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aĐà Nẵng |
---|
653 | |aXây dựng chính quyền địa phương |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 11/2010, tr. 26 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào