- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: V19
Nhan đề: Câu đối Thăng Long - Hà Nội /
Kí hiệu phân loại
| V19 |
Nhan đề
| Câu đối Thăng Long - Hà Nội /Tuyển dịch và giới thiệu: Nguyễn Văn Thịnh, ... [et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 948 tr. ;24 cm +
+ ảnh. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Văn học dân gian |
Từ khóa
| Câu đối |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thịnh,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thanh Hiếu,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bích Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tuyển, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Duy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tá Nhĩ,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Quỳnh,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(1): MSVVH 001081 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22431 |
---|
008 | 101216s2010 vm| pe 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171520|bhanhlt|c201311171520|dhanhlt|y201012161529|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aV19 |
---|
090 | |aV19|bCÂU 2010 |
---|
245 | 00|aCâu đối Thăng Long - Hà Nội /|cTuyển dịch và giới thiệu: Nguyễn Văn Thịnh, ... [et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a948 tr. ;|c24 cm +|eảnh. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCâu đối |
---|
700 | 1 |aLê, Anh Tuấn,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thịnh,|cPGS.TS.,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thanh Hiếu,|cThS.,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1 |aDương, Bích Hồng,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Tuyển,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1 |aLê, Phương Duy,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tá Nhĩ,|cPGS.TS.,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1 |aTrần, Thanh Quỳnh,|cThS.,|eTuyển dịch, giới thiệu |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(1): MSVVH 001081 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001081
|
Mượn sinh viên
|
V19 CÂU 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|