- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.5
Nhan đề: Hiện đại hoá xã hội và sinh thái /
Kí hiệu phân loại
| 301.5 |
Nhan đề
| Hiện đại hoá xã hội và sinh thái /Chủ biên: Lương Việt Hải, I.K. Lixiev ; Nguyễn Văn Huyên,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Hiện đại hoá |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Sinh thái |
Từ khóa
| Học thuyết sinh thái |
Từ khóa
| Trí tuệ quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hoà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc Trầm,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Kozlov, B.I.,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Kutưrev, V.A.,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Lixiev, I.K.,, GS.VS. |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Việt Hải,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phêđôtôva, V.G.,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Urxul, A.D.,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Veber, A.,, GS. TS |
Giá tiền
| 41000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001229-33 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22632 |
---|
008 | 110107s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101153|bhanhlt|c201311101153|dhanhlt|y201101071646|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a301.5 |
---|
090 | |a301.5|bHIÊ 2008 |
---|
245 | 00|aHiện đại hoá xã hội và sinh thái /|cChủ biên: Lương Việt Hải, I.K. Lixiev ; Nguyễn Văn Huyên,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aSinh thái |
---|
653 | |aHọc thuyết sinh thái |
---|
653 | |aTrí tuệ quyển |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Hoà,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Ngọc Trầm,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aKozlov, B.I.,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aKutưrev, V.A.,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aLixiev, I.K.,|cGS.VS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLương, Việt Hải,|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhêđôtôva, V.G.,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aUrxul, A.D.,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aVeber, A.,|cGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001229-33 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a41000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001233
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HIÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001232
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HIÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001231
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HIÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001230
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HIÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001229
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HIÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|