• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(T)
    Nhan đề: Phát triển bền vững từ quan niệm đến hành động /

Kí hiệu phân loại 33(T)
Tác giả TT Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.
Nhan đề Phát triển bền vững từ quan niệm đến hành động /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững ; Chủ biên: Hà Huy Thành, Nguyễn Ngọc Khánh ; Đào Hoàng Tuấn,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2009
Mô tả vật lý 365 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Phát triển bền vững
Từ khóa Hành động
Từ khóa Quan niệm
Từ khóa Khung khổ phát triển bền vững
Tác giả(bs) CN Hà, Huy Thành,, PGS.TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Khánh,, PGS.TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Sỹ Mẫn,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Ngoạn,, TS
Tác giả(bs) CN Đào, Hoàng Tuấn,, TS
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Hoàng Uyên,, TS
Tác giả(bs) CN Đồng, Minh Hà,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Trầm,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Quế Hương,, TS
Giá tiền 55000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002403-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00120269
0022
00422633
008110110s2009 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201401071335|bthaoct|c201401071335|dthaoct|y201101100851|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(T)
090 |a33(T)|bPHA 2009
1101 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững.
24510|aPhát triển bền vững từ quan niệm đến hành động /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững ; Chủ biên: Hà Huy Thành, Nguyễn Ngọc Khánh ; Đào Hoàng Tuấn,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2009
300 |a365 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPhát triển bền vững
653 |aHành động
653 |aQuan niệm
653 |aKhung khổ phát triển bền vững
7001 |aHà, Huy Thành,|cPGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Ngọc Khánh,|cPGS.TS.|eChủ biên
7001 |aPhan, Sỹ Mẫn,|cTS
7001 |aTrần, Ngọc Ngoạn,|cTS
7001 |aĐào, Hoàng Tuấn,|cTS
7001 |aĐinh, Thị Hoàng Uyên,|cTS
7001 |aĐồng, Minh Hà,|cThS
7001 |aPhạm, Ngọc Trầm,|cThS
7001 |aVũ, Quế Hương,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002403-7
890|a5|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a55000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 002407 Đọc sinh viên 33(T) PHA 2009 Sách tham khảo 5
2 DSVKT 002406 Đọc sinh viên 33(T) PHA 2009 Sách tham khảo 4
3 DSVKT 002405 Đọc sinh viên 33(T) PHA 2009 Sách tham khảo 3
4 DSVKT 002404 Đọc sinh viên 33(T) PHA 2009 Sách tham khảo 2
5 DSVKT 002403 Đọc sinh viên 33(T) PHA 2009 Sách tham khảo 1