|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20313 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22678 |
---|
005 | 202108201524 |
---|
008 | 110111s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210820152257|bhientt|c201311161549|dmaipt|y201101111445|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)132 |
---|
100 | 1 |aĐoàn, Tố Uyên,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aĐài quan thời Lê sơ /|cĐoàn Tố Uyên,Phan Ngọc Huyền |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐài quan ngự sử |
---|
653 | |aLê sơ |
---|
653 | |aQuan chức |
---|
700 | 1 |aPhan,Ngọc Huyền,|cThS |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu Lịch sử.|dViện Sử học,|gSố 10 (414)/2010,tr. 32 - 44. |
---|
856 | 40|uhttps://vjol.info.vn/index.php/hists/article/view/20572 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|