|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20334 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22699 |
---|
005 | 20110113101717.0 |
---|
008 | 110113s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051343|bmaipt|c201311051343|dmaipt|y201101131028|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.21 |
---|
100 | 1 |aLý, Việt Quang,|cThS |
---|
245 | 10|aKết hợp độc lập dân tộc và người cày có ruộng trong chính sách ruộng đất của Đảng(1945 -1952) /|cLý Việt Quang |
---|
653 | |aĐộc lập dân tộc |
---|
653 | |aCải cách ruộng đất |
---|
653 | |aLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aNgười cày có ruộng |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 12/2010, tr. 13 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào